Có 2 kết quả:

筹钱 chóu qián ㄔㄡˊ ㄑㄧㄢˊ籌錢 chóu qián ㄔㄡˊ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to raise money

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to raise money

Bình luận 0